Có 3 kết quả:

盪漾 dàng yàng ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ荡漾 dàng yàng ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ蕩漾 dàng yàng ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to ripple
(2) to undulate
(3) also written 蕩漾|荡漾

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ripple
(2) to undulate
(3) also written 蕩漾|荡漾

Từ điển Trung-Anh

(1) to ripple
(2) to undulate

Bình luận 0